Tivi Xiaomi Redmi AI Smart X55 55 inch – Chiếc flagship “thông minh” mới cho giới trẻ
Tận hưởng thế giới hình ảnh siêu nét
Độ phân giải 4K – Chất lượng hình ảnh siêu nét, sống động như thật
Với độ phân giải 4K siêu rõ nét, TV Redmi chọn lọc từng khung hình một cách tỉ mỉ, mang mọi chi tiết tuyệt đẹp của thế giới vào không gian nhà bạn.
Công nghệ bù chuyển động MEMC – Hình ảnh mượt mà, thỏa mãn từng khung hình
Nhờ vào thuật toán chèn khung hình trong mili giây, các cảnh chuyển động nhanh sẽ trở nên mượt mà, tạo ra thế giới chuyển động tốc độ cao và rõ nét, không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc thú vị nào.
Điều chỉnh màu sắc từng màn hình – Màu sắc sống động với 1,07 tỷ màu gốc
Trước khi xuất xưởng, mỗi màn hình được hiệu chỉnh màu sắc một cách chính xác với ΔE≈3, mang đến sự hoàn hảo với 1,07 tỷ màu. Điều này không chỉ đơn thuần là xem TV mà còn là trải nghiệm một thế giới đầy sắc màu.
Hỗ trợ giải mã video 8K – Thế giới tương lai ấn tượng đến kinh ngạc
TV hỗ trợ giải mã video 8K, đáp ứng nhu cầu khắt khe của đôi mắt, mang lại trải nghiệm 8K ngay tại nhà, cho bạn nhìn thấy một thế giới tương lai thông minh hơn.
Chế độ điều chỉnh ánh sáng toàn cảnh – Hình ảnh rõ nét trong mọi tình huống
Công nghệ thông minh nhận diện nội dung trên màn hình, tự động điều chỉnh độ sáng toàn cục khi hình ảnh tối, tạo nên sự sâu sắc và rõ ràng trong từng khoảnh khắc.
Âm thanh chân thực – Loa công suất 2×10W
Được trang bị loa công suất 2×10W cùng hỗ trợ giải mã âm thanh DTS-HD, âm thanh phát ra chân thực như bạn đang trực tiếp nghe ngay tại hiện trường.
Thiết kế tinh tế
Thiết kế toàn màn hình bằng kim loại
Khung viền kim loại nguyên khối với các chi tiết tinh xảo, màn hình chiếm đến 97,5% diện tích, mang đến trải nghiệm thị giác đắm chìm và ấn tượng ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy.
Kết nối không dây – Tương tác đa màn hình, giải trí không giới hạn
Hỗ trợ tính năng chiếu màn hình không dây, dễ dàng chuyển nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV, chia sẻ niềm vui từ màn hình nhỏ lên màn hình lớn.
Hiệu năng mạnh mẽ
Bộ vi xử lý 4 nhân – Xử lý mượt mà mọi tác vụ phức tạp
Với bộ vi xử lý 4 nhân mạnh mẽ, TV Redmi mang đến phản hồi nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm giải trí của bạn mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Bộ nhớ lớn 2GB + 64GB – Lưu trữ mọi điều bạn yêu thích
Dung lượng bộ nhớ lớn 2GB + 64GB cho phép bạn lưu trữ nhiều nội dung yêu thích. Hoạt động đa nhiệm mượt mà, mọi thứ bạn đam mê đều đã sẵn sàng.
Cổng kết nối đa dạng – Đáp ứng mọi nhu cầu
Trang bị nhiều cổng kết nối như USB 3.0, Wi-Fi băng tần kép, dễ dàng kết nối với máy tính, loa và các thiết bị khác, tận hưởng giải trí mà không bị giới hạn.
Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cao
Đạt chuẩn kiểm định của dòng flagship – Chất lượng sản phẩm vượt trội
Mỗi chiếc TV Redmi đều được sản xuất theo tiêu chuẩn flagship với quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, đảm bảo mang đến chất lượng cao cho người dùng.
20.000+ lần | Kiểm tra nút bấm |
30.000 giờ | Thời gian hoạt động hiệu quả |
130.000+ lần | Kiểm tra bật/tắt |
120.000+ lần | Kiểm tra cắm/rút cổng kết nối |
300+ mục | Kiểm tra máy móc trong điều kiện khắc nghiệt |
Chứng nhận Rohs | Sử dụng vật liệu chống cháy |
-40℃~125℃ | Nhiệt độ cực hạn |
-25℃~60℃ | Phạm vi nhiệt độ trong thử nghiệm |
Dịch vụ lắp đặt cá nhân hóa
Cung cấp các gói lắp đặt tùy chỉnh theo nhu cầu, với lựa chọn gắn tường hoặc đặt bàn.
Thông số kỹ thuật
Hiển thị | |
---|---|
Độ phân giải | 3840×2160 |
Đèn nền | Loại đèn LED chiếu trực tiếp |
Góc nhìn | 178° |
Tần số quét | 120Hz |
Bộ xử lý và lưu trữ | |
---|---|
CPU | Cortex A55 4 nhân |
GPU | G52 MC1 |
RAM | 2GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Kết nối không dây | |
---|---|
WiFi | Wi-Fi băng tần kép 2.4GHz/5GHz |
Bluetooth | Hỗ trợ Bluetooth 5.0 |
Hồng ngoại | Hỗ trợ |
Cổng kết nối và số lượng | |
---|---|
HDMI | 2 cổng (bao gồm 1 cổng ARC) |
AV | 1 cổng |
ATV/DTMB | 1 cổng |
S/PDIF | 1 cổng |
USB | 2 cổng |
Ethernet | 1 cổng |
Loa | |
---|---|
Công suất loa | 2×10W |
Kích thước và trọng lượng | |
---|---|
Chiều cao | 706.2mm |
Chiều dài | 1226.4mm |
Chiều dài không tính viền | 1104mm |
Chiều cao kèm chân đế | 765.4mm |
Độ dày chân đế | 260.4mm |
Trọng lượng (kèm chân đế) | 11.2kg |
Trọng lượng (không kèm chân đế) | 11.1kg |
Kích thước treo tường | |
---|---|
Kích thước treo tường | Hỗ trợ treo tường. |
Kích thước giá treo | 300mm x 300mm |
Nguồn điện và môi trường hoạt động | |
---|---|
Điện áp | 220V~50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -15℃~45℃ |
Công suất chờ | ≤0.5W |
Công suất tiêu thụ | 190W |
Độ ẩm tương đối | <80% |
Độ ẩm hoạt động | 20%~80% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào. Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn.